Cấu trúc 1: 명사입니다./ 명사입니까?
Ví dụ (예):
프엉입니다. (Tôi) Là Phượng.
우리 학교입니다. (Đây) Là trường chúng tôi.
가족 사진입니다. (Đó) Là ảnh gia đình tôi.
베트남 사람입니다. (Cô ấy) Là người Việt Nam.
회사원입니다. (Anh ấy) Là nhân viên công ty.
>>
=====
* 입니까? ~ cũng là từ đứng liền sau danh từ, có nghĩa tiếng Việt là “LÀ”, thường nằm ở cuối câu hỏi có hoặc không.
Học tiếng Hàn Quốc.
학생입니까? (Bạn) Là học sinh phải không?
한국 사람입니까? (Chị ấy) Là người Hàn Quốc phải không?
동생입니까? (Nó) Là em bạn à?
한국어 책입니까? (Đây) Là sách tiếng Hàn phải không?
하노이 대학교입니까? (Kia) Là trường Đại học Hà Nội đúng không?
=====
* Sử dụng 네 ~ thể hiện sự đồng cảm đồng tình, hoặc아니요~ thể hiện sự phủ định khi trả lời câu hỏi của một người.
Ví dụ (예):
A: 베트남 사람입니까? (Bạn) Là người Việt Nam phải không?
B: 네, 베트남 사람입니다. Vâng, (tôi) là người Việt Nam.
A: 베트남어 책입니까? (Đó) Là sách tiếng Việt à?
B: 아니요. 한국어 책입니다. Không, (đây) là sách tiếng Hàn.
=====
Từ vựng là danh từ:
사람 người
가족 gia đình
우리 chúng tôi
동생 em (trai hoặc gái) – có tuổi ít hơn và có mối quan hệ gia đình ruột thịt
베트남 Việt Nam
한국 Hàn Quốc
미국 Mỹ
일본 Nhật Bản
중국 Trung Quốc
사진 tranh, ảnh
책 quyển sách
학교 trường học
대학교 trường đại học
시계 đồng hồ
Chỉ nghề nghiệp
학생 học sinh
회사원 nhân viên công ty
선생님 giáo viên (dạng kính trọng)
의사 bác sĩ
경찰 cảnh sát
Khi học ngôn ngữ, dù là tiếng Anh hay học tiếng Hàn Quốc, thì chúng mình đều cần nắm vững, nắm chắc những cấu trúc cơ bản. Bài thứ hai về cấu trúc ngữ pháp khi học tiếng Hàn Quốc trong hôm nay tiếp sau bài đầu tiên chính là: tiểu từ ~은/는, biểu thị chủ thể chính, chủ ngữ chính đang nhắc đến trong câu của câu tiểu từ ~은/는, đứng sau danh từ biểu thị chủ thể được nhắc đến, chủ ngữ chính nằm trong câu.
Cấu trúc 2 Tiểu từ ~은/는
Ví dụ (예):
저는 프엉입니다. Tôi là Phượng.
오늘은 일요일입니다. Hôm nay là Chủ nhật.
이것은 제 시계입니다. Cái này là đồng hồ của tôi.
그는 미국 사람입니다. Anh ấy là người Mỹ.
우리 남편은 건축사입니다. Chồng tôi là kiến trúc sư.
* Danh từ có phụ âm cuối là 은
동생 이름은 Duy입니다. Tên em tôi là Duy.
오늘은 월요일입니다. Hôm nay là thứ Hai.
제 국적은 베트남입니다. Quốc tịch của tôi là Việt Nam
* Danh từ không có phụ âm cuối là 는
우리는 부부입니다. Chúng tôi là vợ chồng.
어제는 토요일입니다. Hôm qua là thứ Bảy.
여기는 서울역입니다. Chỗ này là ga Seoul.
=====
Từ vựng
저 tôi
오늘 hôm nay
어제 hôm qua
이것 cái này
제 + 명사 (cái gì) thuộc sở hữu của tôi => 제 이름: tên (của) tôi
그 anh ta
남편 chồng
건축사 kiến trúc sư
이름 tên
국적 quốc tịch
부부 chồng vợ
여기 đây (chỉ nơi chốn)
(서울)역 ga (Seoul)
부모님 bố mẹ
공무원 công chức Nhà nước
=====
Thực hành học tiếng Hàn Quốc
Bài tập: Chọn tiểu từ nằm trong dấu ngoặc phù hợp với danh từ trong câu.
저(은/는) 베트남 사람입니다.
제 동생(은/는) 학생입니다.
부모님(은/는) 공무원입니다.
A: 이름(은/는) 아영입니까?
B: 네, 저(은/는) 아영입니다.
A: 국적(은/는) 일본입니까?
B: 아니요, 저(은/는) 한국 사람입니다.